awk
là một công cụ mạnh mẽ trong Bash dùng để xử lý và phân tích văn bản. Nó cho phép người dùng thực hiện các thao tác trên các dòng văn bản, như lọc, định dạng và tính toán, dựa trên các mẫu và điều kiện đã chỉ định.
Cú pháp cơ bản của lệnh awk
như sau:
awk [options] [arguments]
-F
: Chỉ định ký tự phân cách (delimiter) giữa các trường.-v
: Đặt giá trị cho biến trước khi thực thi.-f
: Chạy một tập tin chứa mã awk
.-e
: Chạy mã awk
từ dòng lệnh.awk '{print}' filename.txt
awk '/keyword/' filename.txt
awk '{sum += $1} END {print sum}' filename.txt
awk -F, '{print $2}' filename.csv
awk -v count=0 '{count++} END {print count}' filename.txt
-F
để dễ dàng làm việc với các tệp CSV hoặc TSV.awk
với các lệnh khác như grep
hoặc sort
để tăng cường khả năng xử lý dữ liệu.awk
trong tệp riêng để dễ dàng quản lý và tái sử dụng.